Mô tả sản phẩm
Màu sắc |
|
|
Khối lượng (Kg) | Chưa AQ: 41,5 kg Có AQ: 57,5 kg |
|
Kích thước D x R x C (mm) | 1600x630x990 | |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 150mm | |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 760mm | |
Kích thước vành | Vành trước: 1.75×10 Vành sau: 1.75×10 |
|
Lốp | 60/100 -10 không săm | |
Tốc độ tối đa | 35 km/h | |
Số Km đi được/ lần sạc | 35 Km 40 Km ở điều kiện lí tưởng |
|
Động cơ | Kiểu BLDC 3 pha một chiều không chổi than Điện áp: 48vol Công suất định danh : 180w Max: 450w |
|
Bộ điều khiển (ECU)- IC | Điện áp DC: 48vol Dòng điện ra: 15+_1A Dòng điện bảo vệ khi quá dòng : 53.5A Điện áp bảo vệ khi sụt áp: 39±1 |
|
Phanh | Phanh trước: Phanh đĩa 1 piton Phanh sau : Phanh cơ tang trống |
|
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử, tinh thể lỏng: led Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
|
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 48 – 12A | |
Loại sạc | 48 – 12A dòng sạc 1.9A | |
Thời gian sạc | 5-7 tiếng | |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt | 1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode). 2.Đèn pha siêu sáng. 3. Xi nhan trước, sau |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.