Mô tả sản phẩm
Khối lượng (Kg) | 95kg |
Kích thước D x R x C (mm) | 1760x760x1140 |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 230mm |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 750mm |
Kích thước vành | Vành trước: MT 2.15×10 Vành sau: KF 2.15×10 |
Lốp | KENDA 3.00-10, không săm |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Quãng đường đi được | 60km |
Dung tích | 50CC |
Múc tiêu thụ nhiên liệu | 60km/ lít xăng |
Phanh | Phanh trước: Đĩa, dầu thủy lực Phanh sau : Tang trống |
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử led 7 thanh Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 7A 12vol |
Giảm sóc sau | Giảm chấn thủy lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.