Mô tả sản phẩm
Màu sắc |
|
|
Khối lượng (Kg) | Chưa AQ: 50 kg Có AQ: 78 kg |
|
Kích thước D x R x C (mm) | 1680x655x1040 | |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 125 mm | |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 740 mm | |
Kích thước vành | Vành trước: MT 2.15×10 Vành sau: KF 2.15×10 |
|
Lốp | KENDA 3.00-10, không săm | |
Tốc độ tối đa | 42 km/h | |
Số Km đi được/ lần sạc | 60 km 80Km ở điều kiện lí tưởng |
|
Động cơ | Kiểu BLDC 3 pha một chiều không chổi than Điện áp 48v Công suất : 600W |
|
Bộ điều khiển (ECU)- IC | Điện áp DC 48V Dòng điện ra: 23A Điện áp bảo vệ khi sụt áp: 42V±1 |
|
Phanh | Phanh trước: Tang trống Phanh sau : Tang trống |
|
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử, tinh thể lỏng 4″ led Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
|
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 4 bình 12V20Ah |
|
Loại sạc | 48 – 20A dòng sạc 2.5A | |
Thời gian sạc | 6-8h | |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt | 1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode). 2.Đèn pha siêu sáng. 3. Thẻ NFC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.