Xe tải ben Daewoo 15 tấn K4DEF 340 PS 6x4
-
Giá bán:
-
Tình trạng:Mới
- Xuất xứ:Hàn Quốc
-
Thương hiệu:DAEWOO
Xe BEN Daewoo 15 tấn thùng 10 khối được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Xe tải ben Daewoo 15 tấn K4DEF 340 PS 6x4
Với thiết kế quen thuộc của dòng xe Daewoo Novus, xe ben Daewoo 15 tấn 10 khối được thiết kế với vẻ ngoài hấm hố, thiết kế theo nguyên lí khí động học giúp giảm tiếng ồn, giảm sức cản của gió, tiết kiệm nhiên liệu và tạo tính thẩm mỹ cao. Để tăng tính an toàn khi vận hành xe vào ban đêm, xe ben Daewoo 3 chân được trang bị cụm đèm pha lớn với góc chiếu sáng rộng, kính trước cabin lớn với tầm nhìn rộng giúp tăng khả năng quan sát cho tài xế. Hệ thống gương chiếu hậu phục vụ mọi góc nhìn từ đằng trước, đằng sau, phía dưới... cabin được thiết kế sắc xảo cùng nước sơn tĩnh điện bộ bền cao.
Bên cạnh đó xe ben Daewoo 15 tấn 10 khối được thiết kế dựa trên đặc điểm của đường Việt Nam và nhu cầu hàng hóa với kích thước thùng to và tải trọng lớn, cùng với đó là xe được sử dụng động cơ Doosan DE12TIS, cầu hộp số từ chính tập đoàn TATA hàng đầu thế giới chắc chắn rằng đây là một sự lựa chọn không thể bỏ qua cho quý khách.
Dịch Vụ
Hỗ trợ thủ tục nộp thuế, đăng ký , đăng kiểm LIÊN HỆ HOTLINE 0902965555 - 0982326989
Đại diện bán hàng sẽ hỗ trợ Quý khách hàng về thủ tục hồ sơ, kê khai về thuế trước bạ, đăng ký cấp biển số, cũng như đăng kiểm hoàn thiện xe , Giúp Quý khách hàng có thể nhận xe nhanh chóng nhất
Hỗ trợ mua xe trả góp LIÊN HỆ HOTLINE 0902965555 - 0982326989
Hỗ trợ cho vay trả góp lên đến 70% – 80% giá trị xe.
Thời gian vay từ 3 đến 6 năm
Thủ Tục cho vay nhanh gọn, đơn giản, Lãi xuất thấp, biên độ hấp dẫn.
Thông số kĩ thuật xe ben Daewoo 15 tấn
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể xe (D x R x C) | 7.745 x 2.495 x 3.060 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng ben | 4.900 x 2.300 x 900 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 4.605 (mm) | |
Vệt bánh xe | 2.050 / 1.855 (trước / sau) | |
Khoảng sáng gầm xe | 275 (mm) | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 11.7 (mm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 Lít | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |
Trọng lượng bản thân | 11.070 Kg | |
Tải trọng hàng hóa cho phép | 12.700 Kg | |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 24.000 Kg | |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Kiểu | D12TIS | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | |
Dung tích xi lanh | 11.051 cc | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 340/2.100 Ps/rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 1450/1.500 N.m/rpm | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Số tay | 10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số | |
Tỷ số truyền cuối | 5.143 | |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi hai trục trước dẫn hướng, trợ lực thủy lực | |
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Hệ thống treo | Trước: phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau: phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Hiệu | KUMHO/HANKOOK | |
Thông số lốp | Trước / sau 12R22.5 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker | |
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | |
Dây đai an toàn 3 điểm | Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |
Hệ thống điều hòa cabin | Kính cửa điều chỉnh điện | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Ghế hơi | |
Hệ thống âm thanh tín hiệu khi lùi xe | Miếng che nắng trước cabin | |
Hệ thống giải trí CD player, USB | Hệ thống sưởi kiếng |