Mô tả sản phẩm
Khối lượng (Kg) | Chưa AQ: 55kg Có AQ: 85kg |
Kích thước D x R x C (mm) | 1720x690x1000 |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 220mm |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 750mm |
Kích thước vành | Vành trước: MT 2.15×10 Vành sau: KF 2.15×10 |
Lốp | KENDA 3.00-10, không săm |
Tốc độ tối đa | 44 km/h |
Số Km đi được/ lần sạc | 80 – 100Km ở điều kiện lí tưởng |
Động cơ | Công suất định danh : 800w Max: 1500w |
Bộ điều khiển (ECU)- IC | 60V/32A |
Phanh | Phanh trước: Phanh đĩa 1 piton Phanh sau : Phanh đĩa 1 piton |
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử led 7 thanh Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 48 -60 – 20A |
Loại sạc | 48 – 20A dòng sạc 2.5A 60-20A dòng 3.0A |
Thời gian sạc | 6-8h 8-10h |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt | 1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode). 2.Đèn pha siêu sáng. 3. Thẻ từ NFC, quẹt khởi động |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.